您的当前位置:首页正文

越南语翻译日用语

2024-09-27 来源:伴沃教育

  中心;市区;城里trung tâm

  公里cây số

  大概;大约khoảng

  城市thành phố

  民;民众dân

  超过;多于hơn

  百万triệu

  漂亮đẹp đẽ

  街道đường xá

  宽;宽敞rộng

  又;并且và

  干净sạch

  投入;投放bỏ

  钱;货币tiền

  建设xây dựng

  基础设施cư sở hạ tầng

  三个之一một trong ba

  宾馆;酒店;旅社khách sạn

  最nhất

  房间phòng

  洗澡tắm

  洗rửa

  一下một tí

  半nửa

  后;之后sau

  吃晚饭ăn tối

  到;到;来到đến

  晚上tối

  代表đại diện

  昨天hôm qua

  什么时候bao giờ

  睡ngủ

  香;好吃ngon

  安排sắp xếp

  周到chu đáo

  太;很;非常quá

  现在bây giờ

  简单介绍giới thiệu qua

  成立;建立thành lập

  与;在;进vào

  想muốn

  认识làm quen

  刚刚 vừa

  转来;调来chuyển

  有什么需要có gì cần

  尽管cứ

  问hỏi

  男人đàn ông

  在ở

  我们chúng mình

  好;好心tử tế

  真的;太thật

  谁叫;谁说ai bảo

  自己;我;我们mình

  姐妹chị em

  知道biết

  麻烦làm phiền

  一会儿một chút

  说nói

  借机;趁机nhân thể

  自己mình

  副phó

  科;处phòng

  行政hành chính

  如果nếu

  需要cần

  帮助giúp

  就thì

  告诉bảo

  夫人;女士bà

  医药;药品dược phẩm

  有có

  事情việc

  运;转运chuyển

  (一批)货lô hàng

  件;箱kiện

  ……吗?有……吗?做……吗?có…không?

  下午chiều

  派;派遣cho

  接;迎接đón

  旅途đi đường

  累;辛苦mệt

  提xách

  帮;帮助;帮忙hộ

  行李箱;旅行箱va-li

  机场;飞机场sân bay

  这个cái này

  条;支cây

  笔bút

  那么thế

  也cũng

  那;那个;那边 đó

  个;件;台chiếc

  衣服 áo

  房子;楼房nhà

  图书馆thư viện

  彩门cổng chào

  那;那边;那个kia

  汽车ô-tô

  球bóng

  请;请求xin

  摩托车xe máy

  介绍giới thiệu

  朋友bạn

  向;对với

  哪国人người nước nào

  中国Trung Quốc

  韩国Hàn Quốc

  英国;英国的Anh

  允许cho phép

  好友;密友bạn thân

  先生;男子ông

  在哪儿工作làm ở đâu

  总经理giám đốc

  让;以便 để

  昨晚tôi qua

  久;长lâu

  才mới

  休息nghỉ

  宾馆khách sạn

  东方phương Đông

  将;将要sẽ

  自己tự

  多谢 cám ơn nhiều

  年năm

  这;今nay

  那边 đằng kia

  没关系;不用谢không cógì

  相见gặp nhau

  想;认为nghĩ

  公司công ty

  多少bao nhiêu

  现在bây giờ

  岁;岁数tuổi

  想起来nhớ

  相信tin

  了rồi

  高兴vui vẻ

  能;得到 được

  又;再lại

  也许;可能cólẽ

  当然tất nhiên

  餐bữa

  饭cơm

  一起;共同cùng

  业务员;工作人员chuyên viên

  最近;近来dạo này

  对 đúng

  健康;好khỏe

  谢谢cảm ơn

  还;仍vẫn

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

显示全文