中心;市区;城里trung tâm
公里cây số
大概;大约khoảng
城市thành phố
民;民众dân
超过;多于hơn
百万triệu
漂亮đẹp đẽ
街道đường xá
宽;宽敞rộng
又;并且và
干净sạch
投入;投放bỏ
钱;货币tiền
建设xây dựng
基础设施cư sở hạ tầng
三个之一một trong ba
宾馆;酒店;旅社khách sạn
最nhất
房间phòng
洗澡tắm
洗rửa
一下một tí
半nửa
后;之后sau
吃晚饭ăn tối
到;到;来到đến
晚上tối
代表đại diện
昨天hôm qua
什么时候bao giờ
睡ngủ
香;好吃ngon
安排sắp xếp
周到chu đáo
太;很;非常quá
现在bây giờ
简单介绍giới thiệu qua
成立;建立thành lập
与;在;进vào
想muốn
认识làm quen
刚刚 vừa
转来;调来chuyển
有什么需要có gì cần
尽管cứ
问hỏi
男人đàn ông
在ở
我们chúng mình
好;好心tử tế
真的;太thật
谁叫;谁说ai bảo
自己;我;我们mình
姐妹chị em
知道biết
麻烦làm phiền
一会儿một chút
说nói
借机;趁机nhân thể
自己mình
副phó
科;处phòng
行政hành chính
如果nếu
需要cần
帮助giúp
就thì
告诉bảo
夫人;女士bà
医药;药品dược phẩm
有có
事情việc
运;转运chuyển
(一批)货lô hàng
件;箱kiện
……吗?有……吗?做……吗?có…không?
下午chiều
派;派遣cho
接;迎接đón
旅途đi đường
累;辛苦mệt
提xách
帮;帮助;帮忙hộ
行李箱;旅行箱va-li
机场;飞机场sân bay
这个cái này
条;支cây
笔bút
那么thế
也cũng
那;那个;那边 đó
个;件;台chiếc
衣服 áo
房子;楼房nhà
图书馆thư viện
彩门cổng chào
那;那边;那个kia
汽车ô-tô
球bóng
请;请求xin
摩托车xe máy
介绍giới thiệu
朋友bạn
向;对với
哪国人người nước nào
中国Trung Quốc
韩国Hàn Quốc
英国;英国的Anh
允许cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪儿工作làm ở đâu
总经理giám đốc
让;以便 để
昨晚tôi qua
久;长lâu
才mới
休息nghỉ
宾馆khách sạn
东方phương Đông
将;将要sẽ
自己tự
多谢 cám ơn nhiều
年năm
这;今nay
那边 đằng kia
没关系;不用谢không cógì
相见gặp nhau
想;认为nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
现在bây giờ
岁;岁数tuổi
想起来nhớ
相信tin
了rồi
高兴vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也许;可能cólẽ
当然tất nhiên
餐bữa
饭cơm
一起;共同cùng
业务员;工作人员chuyên viên
最近;近来dạo này
对 đúng
健康;好khỏe
谢谢cảm ơn
还;仍vẫn
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.